Mùa hè năm đó là ai va vào ánh mắt của ai? Là ai phải lòng ai? Là cơn gió nhẹ thổi qua đúng lúc anh quay đầu lại nhìn em cười thật tươi. Là đêm bầu trời đầy sao, em với anh ở nơi đó, nói đôi ba câu chuyện, cùng nhau đùa giỡn, thế giới đã ở phía sau chúng ta rồi. Là sinh nhật đầu tiên của em được đón cùng với anh, có một người vì em mà chờ đợi, đếm ngược tới sinh nhật của em. Là hôm đó anh bước tới hiên ngang, tiêu sái, bước thẳng vào tim em giữa một ngày hạ oi bức như thế, hệt như vầng mặt trời mùa hạ năm ấy. Là cùng nhau đùa giỡn, cùng nhau học nhảy, là cãi nhau, đánh nhau, dùng cách đơn thuần nhất cho anh biết rằng - em rất rất rất thích anh. Là em biết, chuyện em kiên định năm 21 tuổi nhất định cũng sẽ kiên trì đến năm 81 tuổi, giống như khoảnh khoắc anh bước vào đời em, em cũng đã kiên định sẽ dùng tình yêu này để bảo hộ anh một đời, một kiếp.
Nếu điều ước của em thành sự thật, người em luôn yêu và sẽ yêu lại em hẳn phải là anh. Chỉ có thể là anh mà thôi.
Nếu điều ước của em thành sự thật, người em luôn yêu và sẽ yêu lại em hẳn phải là anh. Chỉ có thể là anh mà thôi.
尼龙化工产业配套氢氨项目低温甲醇洗装置(循环气压缩机)
原创 循环气压缩机 信然集团
1. 设计基础数据
1.1. 气象条件
i. 大气压
年平均大气压(KPa):
极端最高气压(KPa):
极端最低气压(KPa):
ii. 温度
年平均温度(OC):
极端最高温度(OC):
极端最低温度(OC):
iii. 相对湿度
年平均相对湿度(%):
最冷月相对湿度(%):
最热月相对湿度(%):
iv. 海拔高度(m):
1.2. 公用工程条件
i. 循环水
供水压力(MPa g):0.4
供水温度(OC):32
回水压力(MPa g):
回水温度(OC):
污垢系数(m2k/W):
ii. 氮气
压力(MPa g):
温度(OC):
iii. 仪表风
压力(MPa g):
温度(OC):
iv. 电源条件
高压电 10000V/50Hz/三相
低压电380V/50Hz/三相
220V/50Hz/单相
仪表电源 24VDC
v. 仪表信号
气压压力(MPa g):0.02~0.1
电信号(mA):4~20
vi. 防爆要求
压缩机组: 2区,ⅡC级,T4组
防爆等级: Ex dIICT4或ExpzⅡCT3
机柜室/中心控制室: 非危险区
低压配电室: 非危险区
1.3. 机组安装位置:
1.3.1. 压缩机组安装位置:
室 内 ○
有采暖 ○
无采暖 ●
室 外 ●
无 棚 ○
有 棚 ●
1.3.2. 防爆要求:
压缩机厂房:爆炸危险区域划分为2 区,爆炸危险区域内安装的用电设备为ExdIICT4 Gb,防护等级IP55。主电动机采用增安型异步电动机,防爆等级Ex eIIT3,防护等级IP55。
1.4. 机组设计、制造、检验、安装、试运所采用的标准(最新版):
i. 循环气压缩机压缩机
原创 循环气压缩机 信然集团
1. 设计基础数据
1.1. 气象条件
i. 大气压
年平均大气压(KPa):
极端最高气压(KPa):
极端最低气压(KPa):
ii. 温度
年平均温度(OC):
极端最高温度(OC):
极端最低温度(OC):
iii. 相对湿度
年平均相对湿度(%):
最冷月相对湿度(%):
最热月相对湿度(%):
iv. 海拔高度(m):
1.2. 公用工程条件
i. 循环水
供水压力(MPa g):0.4
供水温度(OC):32
回水压力(MPa g):
回水温度(OC):
污垢系数(m2k/W):
ii. 氮气
压力(MPa g):
温度(OC):
iii. 仪表风
压力(MPa g):
温度(OC):
iv. 电源条件
高压电 10000V/50Hz/三相
低压电380V/50Hz/三相
220V/50Hz/单相
仪表电源 24VDC
v. 仪表信号
气压压力(MPa g):0.02~0.1
电信号(mA):4~20
vi. 防爆要求
压缩机组: 2区,ⅡC级,T4组
防爆等级: Ex dIICT4或ExpzⅡCT3
机柜室/中心控制室: 非危险区
低压配电室: 非危险区
1.3. 机组安装位置:
1.3.1. 压缩机组安装位置:
室 内 ○
有采暖 ○
无采暖 ●
室 外 ●
无 棚 ○
有 棚 ●
1.3.2. 防爆要求:
压缩机厂房:爆炸危险区域划分为2 区,爆炸危险区域内安装的用电设备为ExdIICT4 Gb,防护等级IP55。主电动机采用增安型异步电动机,防爆等级Ex eIIT3,防护等级IP55。
1.4. 机组设计、制造、检验、安装、试运所采用的标准(最新版):
i. 循环气压缩机压缩机
【选校咨询---有问必答】
问:211江南大学 .视觉传达设计专业 绩点3.4左右,英国可以申请哪些学校?
Karen答:
英国院校推荐
爱丁堡大学 Design and Digital Media MSc
南安普顿大学 Communication Design MA
KCL Arts & Cultural Management
曼大 MA Visual Anthropology
华威 History of Art and Visual Studies
利兹 Design MA
问:211江南大学 .视觉传达设计专业 绩点3.4左右,英国可以申请哪些学校?
Karen答:
英国院校推荐
爱丁堡大学 Design and Digital Media MSc
南安普顿大学 Communication Design MA
KCL Arts & Cultural Management
曼大 MA Visual Anthropology
华威 History of Art and Visual Studies
利兹 Design MA
✋热门推荐