#引用#
Đừng lúc nào cũng lưu luyến kỷ niệm trong quá khứ, mặt trời ngày hôm qua sẽ không phơi khô được quần áo của ngày hôm nay.
//
不要总在过去的回忆里缠绵;昨天的太阳、晒不干今天的衣裳。
Bùyào zǒng zài guòqù de huíyì lǐ chánmián; zuótiān de tàiyáng, shài bù gān jīntiān de yīshang.
//
Don't always linger in the memories of the past; yesterday's sun will not dry today's clothes.
https://t.cn/A6MdlRDd
Đừng lúc nào cũng lưu luyến kỷ niệm trong quá khứ, mặt trời ngày hôm qua sẽ không phơi khô được quần áo của ngày hôm nay.
//
不要总在过去的回忆里缠绵;昨天的太阳、晒不干今天的衣裳。
Bùyào zǒng zài guòqù de huíyì lǐ chánmián; zuótiān de tàiyáng, shài bù gān jīntiān de yīshang.
//
Don't always linger in the memories of the past; yesterday's sun will not dry today's clothes.
https://t.cn/A6MdlRDd
诛斩贼盗 (zhū zhǎn zéi dào), 捕获叛亡 (bǔ huò pàn wáng)。
官府诛杀盗贼,捕获叛乱分子和亡命之徒。
秦汉以前,贼指叛国作乱,乱臣贼子,讨贼。盗是窃货,偷人家东西,秦汉前,偷窃者叫盗,抢劫财物叫贼。偷是苟且、没皮没脸,苟且偷生,该死没死,凑合活着,做人不厚道,刻薄。诛,声讨、谴责,口诛笔伐,引伸义为诛灭、剪除,但偏于诛心(揭露、指责人的用心),让你自己窝囊死, “千夫所指,无疾而终”。斩是切开晾着,车裂。斤是斧子,斩首或腰斩的代言辞,杀身。叛亡,这里指家里的奴仆,非自由人,叛亡=诬告主人或做强盗,仆害主。
一遍成[挖鼻]
官府诛杀盗贼,捕获叛乱分子和亡命之徒。
秦汉以前,贼指叛国作乱,乱臣贼子,讨贼。盗是窃货,偷人家东西,秦汉前,偷窃者叫盗,抢劫财物叫贼。偷是苟且、没皮没脸,苟且偷生,该死没死,凑合活着,做人不厚道,刻薄。诛,声讨、谴责,口诛笔伐,引伸义为诛灭、剪除,但偏于诛心(揭露、指责人的用心),让你自己窝囊死, “千夫所指,无疾而终”。斩是切开晾着,车裂。斤是斧子,斩首或腰斩的代言辞,杀身。叛亡,这里指家里的奴仆,非自由人,叛亡=诬告主人或做强盗,仆害主。
一遍成[挖鼻]
#引用#
Trưởng thành chẳng qua là một quá trình không ngừng nhận ra trong quá khứ chính mình ngu ngốc như thế nào.
//
成长不过是,不断认识到过去的自己有多愚蠢的一个过程 。
Chéng cháng bùguò shì, bùduàn rènshí dào guòqù de zìjǐ yǒu duō yúchǔn de yīgè guòchéng.
//
Growing up is just a process of constantly recognizing how stupid you were in the past.
https://t.cn/A6MWua4x
Trưởng thành chẳng qua là một quá trình không ngừng nhận ra trong quá khứ chính mình ngu ngốc như thế nào.
//
成长不过是,不断认识到过去的自己有多愚蠢的一个过程 。
Chéng cháng bùguò shì, bùduàn rènshí dào guòqù de zìjǐ yǒu duō yúchǔn de yīgè guòchéng.
//
Growing up is just a process of constantly recognizing how stupid you were in the past.
https://t.cn/A6MWua4x
✋热门推荐