Đôi mắt vì sao mà buồn? Trái tim vì sao mà đau? Nên nỗi đau cứ giữ cho riêng mình tôi Bởi thế đôi mắt mới buồn. Người ta thường nói thời niên thiếu đôi mắt là trong sáng tươi mới nhất, còn đôi mắt dù cả khi cười vẫn còn vương chút u sầu đọng lại là đại diện cho sự trưởng thành và khi trải qua những chuyển biến lớn của cuộc đời...
Năm tháng cứ vội vã trôi qua, chẳng còn một chút vấn vương của thanh xuân, dường như quên hết rồi, quên cả những người mà đã từng nghĩ không bao giờ quên, dễ quên vì khả năng không nhớ khuôn mặt của mình, mình trông như thế nào vẫn phải suy nghĩ nữa đó [可怜][害羞]. https://weibo.com/u/6017645069
Năm tháng cứ vội vã trôi qua, chẳng còn một chút vấn vương của thanh xuân, dường như quên hết rồi, quên cả những người mà đã từng nghĩ không bao giờ quên, dễ quên vì khả năng không nhớ khuôn mặt của mình, mình trông như thế nào vẫn phải suy nghĩ nữa đó [可怜][害羞]. https://weibo.com/u/6017645069
#利物浦# 先发:Alisson - Alexander-Arnold, Konaté, Van Dijk, Tsimikas - Milner, Fabinho, Thiago - Salah, Firmino, Jones.
纳波利 先发:Meret - Di Lorenzo, Ostigard, 金玟哉, Olivera - Ndombélé, Lobotka, Anguissa - Politano, Osimhen, Kvaratskhelia.
【直播地址 t.me/fb343/2484】#欧冠[超话]#
纳波利 先发:Meret - Di Lorenzo, Ostigard, 金玟哉, Olivera - Ndombélé, Lobotka, Anguissa - Politano, Osimhen, Kvaratskhelia.
【直播地址 t.me/fb343/2484】#欧冠[超话]#
#夏说英文晨读[超话]##wujacob#
Day 1573 | 尘埃落定,马斯克将推特收入囊中
1. deal /diːl/ n. 交易
· close/make a deal 达成交易
· It's a deal! 就这么办!
2. bring an end to sth. 画上了句号(finish)
3. high-profile /ˌhaɪˈproʊfaɪl/ adj. 高调的,引人注目的
· He has a high profile. 他很高调。
· low-profile /loʊˈproʊfaɪl/ adj. 低调的,不显眼的
4. dramatic /drəˈmætɪk/ adj. 紧张刺激的,扣人心弦的
5. saga /ˈsɑːɡə/ n. 一连串的事件(a long series of events)
6. wrangling between A and B A和B之间的争论
Day 1573 | 尘埃落定,马斯克将推特收入囊中
1. deal /diːl/ n. 交易
· close/make a deal 达成交易
· It's a deal! 就这么办!
2. bring an end to sth. 画上了句号(finish)
3. high-profile /ˌhaɪˈproʊfaɪl/ adj. 高调的,引人注目的
· He has a high profile. 他很高调。
· low-profile /loʊˈproʊfaɪl/ adj. 低调的,不显眼的
4. dramatic /drəˈmætɪk/ adj. 紧张刺激的,扣人心弦的
5. saga /ˈsɑːɡə/ n. 一连串的事件(a long series of events)
6. wrangling between A and B A和B之间的争论
✋热门推荐