一课译词:独当一面
“独当一面”,汉语成语,意思是单独承当一方面的工作或使命。可以翻译为“be on one’s own,shoulder responsibilities alone”等。
例句:
tā chī kǔ nài láo,néng dú dāng yī miàn
她吃苦耐劳,能独当一面。
She is a willing worker and able to shoulder responsibilities alone.
“独当一面”,汉语成语,意思是单独承当一方面的工作或使命。可以翻译为“be on one’s own,shoulder responsibilities alone”等。
例句:
tā chī kǔ nài láo,néng dú dāng yī miàn
她吃苦耐劳,能独当一面。
She is a willing worker and able to shoulder responsibilities alone.
#阳光信用#[失望]#每日一善#[开学季]
Ho chính là một phản xạ xảy đến đột ngột và lặp lại nhiều lần, có thể kéo dài đến nhiều ngày. Tác dụng của nó là làm sạch đường hô hấp, loại bỏ các chất bài tiết hay chất kích thích đến từ môi trường bên ngoài.
Cổ họng là một trong những cơ quan phòng vệ của cơ thể trước các tác động bên ngoài lẫn bên trong. Có nhiều bệnh ở cổ họng gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, đau rát.
Ho chính là một phản xạ xảy đến đột ngột và lặp lại nhiều lần, có thể kéo dài đến nhiều ngày. Tác dụng của nó là làm sạch đường hô hấp, loại bỏ các chất bài tiết hay chất kích thích đến từ môi trường bên ngoài.
Cổ họng là một trong những cơ quan phòng vệ của cơ thể trước các tác động bên ngoài lẫn bên trong. Có nhiều bệnh ở cổ họng gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, đau rát.
#每日一善[超话]# [哇] #阳光信用# [哇] #熊猫守护者#
️hu、hui、t/a/g、
✅只hu较好极好公益ch,爱hu动可私[互粉]勿直
做人要有自己的目标,
在高处时有底气,在低处时亦能不失勇气!
生活不可能一路顺遂,但也不会一片漆黑。
️hu、hui、t/a/g、
✅只hu较好极好公益ch,爱hu动可私[互粉]勿直
做人要有自己的目标,
在高处时有底气,在低处时亦能不失勇气!
生活不可能一路顺遂,但也不会一片漆黑。
✋热门推荐